100+ Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng, đầy đủ nhất
Thế giới động vật là một chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hằng ngày của trẻ nhỏ. Để bé làm quen và ghi nhớ các từ vựng động vật tiếng anh một cách dễ dàng, ba mẹ cần chia từ vựng thành các nhóm. Trong bài viết ngày hôm nay, ELSA Speak sẽ giới thiệu hơn 100 từ vựng về các con vật bằng Tiếng Anh để giúp các bé tăng sự tự tin khi gặp chủ đề này trong giao tiếp.
Xem thêm:
Các loại trái cây bằng tiếng Anh phổ biến
Từ vựng tiếng Anh về tên các loài hoa
Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Từ vựng tiếng Anh về thú cưng, vật nuôi quen thuộc
Dog /dɑːɡ/: Con chó
Cat /kæt/: Con mèo
Mouse /maʊs/: Con chuột
Kitten /ˈkɪt̬.ən/: Con mèo con
Rabbit /ˈræb.ɪt/: Con thỏ
Parrot /ˈper.ət/: Con vẹt
Hamster /ˈhæm.stɚ/: Con chuột đồng
Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con (Cún con)
Turtle /ˈtɝː.t̬əl/: Con rùa
Goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/: Con cá vàng
Ví dụ về từ vựng tiếng Anh về thú cưng, vật nuôi:
Her cat has had six kittens. → Con mèo của cô ấy đã có con mèo con.
A black kitten was asleep on the sofa. → Một chú mèo con màu đen đã ngủ trên ghế sofa.
Rabbits like eating carrots. → Những chú thỏ thích ăn cà rốt.
Xem thêm:
100+ Từ vựng các loại nhà cửa trong tiếng Anh
Bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về gia đình dành cho các bé
Từ vựng tiếng Anh về các loài chim
Owl /aʊl/: Chim cú mèo
Eagle /ˈiː.gl/: Chim đại bàng
Woodpecker /ˈwʊdˌpek.ɚ/: Chim gõ kiến
Peacock /ˈpiː.kɑːk/: Chim công (trống)
Sparrow /ˈsper.oʊ/: Chim sẻ
Swan /swɑːn/: Chim thiên nga
Nest /nest/: Cái tổ
Feather /ˈfeð.ɚ/: Lông vũ
Talon /ˈtæl.ən/: Móng vuốt
Ví dụ từ vựng tiếng Anh về các loài chim:
Owls are usually active at night. → Loài cú thường hoạt động vào ban đêm.
There are many different species of eagle. → Có rất nhiều loài đại bàng khác nhau.
Woodpeckers are known as tree-dwelling birds. → Chim gõ kiến được biết đến là loài chim sống trên cây.
Tên các con vật dưới nước bằng tiếng Anh
Seagull /ˈsiː.ɡʌl/: Con mòng biển
Octopus /ˈɑːk.tə.pəs/: Con bạch tuộc
Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/: Động vật có vỏ
Lobster /ˈlɑːb.stɚ/: Con tôm hùm
Coral /ˈkɔːr.əl/: San hô
Killer whale /ˈkɪl.ɚ ˌweɪl/: Con cá voi sát thủ
Seal /siːl/: Con hải cẩu
Clownfish /ˈklaʊn.fɪʃ/: Con cá hề
Crab /kræb/: Con cua
Salmon /ˈsæm.ən/: Con cá hồi
Shark /ʃɑːrk/: Cá mập
Starfish /ˈstɑːr.fɪʃ/: Con sao biển
Dolphin /ˈdɑːl.fɪn/: Con cá heo
Seahorse /ˈsiˌhɔrs/: Con cá ngựa
Squid /skwɪd/: Con mực
Đừng bỏ qua kiến thức ngữ pháp chỉ mức độ thường xuyên trong tiếng Anh qua bài viết Sử dụng thành thạo trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút
Ví dụ tên các con vật dưới nước bằng tiếng Anh:
We saw a flock of seagulls yesterday. → Chúng tôi đã nhìn thấy một đàn mòng biển vào hôm qua.
The octopus is my favorite marine animal. → Bạch tuộc là loài động vật biển yêu thích của tôi.
We saw many colourful corals along the coasts. → Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều loài san hô đầy màu sắc dọc theo các bờ biển.
Tên các con vật bò sát bằng tiếng Anh
Reptile /ˈrep.taɪl/: Động vật bò sát
Chameleon /kəˈmiːliən/: Con tắc kè hoa
Cobra /ˈkoʊbrə/: Con rắn hổ mang
Crocodile /ˈkrɑː.kə.daɪl/: Con cá sấu
Green Iguana /ɡriːn ɪˈɡwɑːnə/: Con cự đà xanh
House Gecko /haʊs ˈɡekoʊ/: Con thạch sùng
Python /ˈpaɪ.θɑːn/: Con trăn
Rattlesnake /ˈræt̬.əl.sneɪk/: Con rắn đuôi chuông
Anaconda /ˌæn.əˈkɑːn.də/: Con trăn Nam Mỹ
Ví dụ tên các con vật bò sát bằng tiếng Anh:
During the winter months, these reptiles stay dormant. → Trong các tháng mùa đông những loài bò sát này luôn ở trong trạng thái ngủ đông.
The chameleon can imitate the colours of its surroundings. → Tắc kè hoa có thể bắt chước màu sắc của môi trường xung quanh.
The cobra is one of the world’s most dangerous snakes. → Rắn hổ mang là một trong những loài rắn nguy hiểm nhất thế giới.
Từ vựng tiếng Anh về động vật lưỡng cư
Amphibians /æmˈfɪb.i.ən/: Các loài động vật lưỡng cư
Alligator /ˈæl.ə.ɡeɪ.t̬ɚ/: Con cá sấu Mỹ
Toad /toʊd /: Con cóc
Frog /frɑːɡ/: Con ếch
Dinosaurs /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: Con khủng long
Dragon /ˈdræɡ.ən/: Con rồng
Shell /ʃel/: Mai rùa
Lizard /ˈlɪz.ɚd/: Con thằn lằn
Từ vựng tiếng Anh về động vật lưỡng cư
Ví dụ từ vựng tiếng Anh về động vật lưỡng cư:
Amphibians include frogs, toads, and salamanders. → Động vật lưỡng cư bao gồm ếch cóc và kỳ giông.
Alligators occur in rivers and lakes in America’s hot, humid regions. → Cá sấu Mỹ xuất hiện tại sông và hồ ở các vùng nóng ẩm của Mỹ.
I’ll show you some fascinating facts about toads. → Tôi sẽ cho bạn xem những sự thật thú vị về loài cóc.
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông
1000 Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh về động vật có vú
Mammals /ˈmæm.əl/: Động vật có vú
Lion /’lai.ən/: Con sư tử
Tiger /ˈtaɪ.ɡɚ/: Con hổ
Elephant /ˈel.ə.fənt/: Con voi
Whale /weɪl/: Con cá voi
Polar Bear /ˌpoʊ.lɚ ˈber/: Con gấu Bắc Cực
Zebra /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn
Wolf /wʊlf/: Con sói
Fox /fɑːks/: Con cáo
Leopard /ˈlep.ɚd/: Con báo
Panda /ˈpæn.də/: Con gấu trúc
Giraffe /dʒɪˈræf/: Con hươu cao cổ
Ví dụ từ vựng tiếng Anh về động vật có vú:
There are around 6,000 distinct species of mammals on the planet. → Có khoảng 6.000 loài động vật có vú khác nhau trên hành tinh.
Lions usually hunt at night. → Sư tử săn mồi vào ban đêm.
This tiger looks so big! → Con hổ này trông thật lớn!
Tên các loài côn trùng bằng tiếng Anh
Bee /biː/: Con ong
Ladybird /ˈleɪ.di.bɝːd/: Bọ rùa
Praying mantis /ˌpreɪ.ɪŋ ˈmæn.t̬ɪs/: Con bọ ngựa
Ant /ænt/: Con kiến
Mosquito /məˈskiː.t̬oʊ/: Con muỗi
Fly /flaɪ/: Con ruồi
Cicada /sɪˈkɑː.də/: Con ve
Moth /mɑːθ/: Con bướm đêm
Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/: Con chuồn chuồn
Ví dụ về tên các loài côn trùng bằng tiếng Anh:
A swarm of bees flew into the flower garden. → Một đàn ong bay vào vườn hoa.
Ladybirds are beneficial insects. → Bọ rùa là loài côn trùng có ích.
The praying mantis is a skilled predator in the garden. → Bọ ngựa là một loài công trùng săn mồi chuyên nghiệp trong khu vườn.
Tên các loại gia súc gia cầm bằng tiếng Anh
Turkey /ˈtɝː.ki/: Con gà Tây
Pig /pɪɡ/: Con lợn
Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: Con gà trống
Dove /dʌv/: Con bồ câu
Duck /dʌk/: Con vịt
Horse /hɔːrs/: Con ngựa
Cow /kaʊ/: Con bò
Sheep /ʃiːp/: Con cừu
Bull /bʊl/: Con bò đực
Goat /ɡoʊt/: Con dê
Hen /hen/: Con gà mái
Cattle /ˈkæt̬.əl/: Gia súc
Ví dụ tên các loài gia cầm bằng tiếng Anh:
My favorite food is roast turkey. → Món ăn yêu thích của tôi là gà tây nướng.
I had a chance to visit a pig farm. → Tôi đã có cơ hội đến thăm một trang trại lợn.
There is a chicken in the garden. → Trong vườn có một con gà.
Từ vựng tiếng Anh về động vật thuộc lớp hình nhện
Scorpion /ˈskɔːr.pi.ən/: Con bọ cạp
Spider /ˈspaɪ.dɚ/: Con nhện
Ví dụ từ vựng tiếng Anh về động vật thuộc lớp hình nhện:
The scorpion usually lives in dry, hot areas such as the desert. → Bọ cạp thường sống ở những khu vực khô, nóng như sa mạc.
She is watching the spider spin its web. → Cô ấy đang quan sát con nhện quay tơ.
Tên các con vật trong sở thú bằng tiếng Anh
Chimpanzee /ˌtʃɪm.pænˈziː/: Con tinh tinh
Chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Con sóc
Crane /kreɪn/: Con sếu
Donkey /ˈdɑːŋ.ki/: Con lừa
Orangutan /ɔːˈræŋ.ə.tæn/: Con đười ươi
Dromedary /ˈdrɑː.mə.der.i/: Con lạc đà một bướu
Cockatoo /ˈkɑː.kə.tuː/: Con vẹt mào
Boar /bɔːr/: Con lợn rừng
Ostrich /ˈɑː.strɪtʃ/: Con đà điểu
Ví dụ tên các con vật trong sở thú bằng tiếng Anh:
The chimpanzee is very intelligent. → Con tinh tinh rất thông minh.
Chipmunks are eating the sunflower seeds. → Những con sóc đang ăn hạt hướng dương.
Cranes have long legs and necks. → Loài sếu có chân và cổ rất dài.
Một số cụm từ vựng về các con vật trong tiếng Anh
Chicken out /ˈtʃɪk.ɪn aʊt/: Quyết định không làm một điều gì đó vì quá sợ hãi
Duck out /dʌk aʊt/: Trốn tránh điều gì đó
Pig out /pɪɡ aʊt/: Ăn nhiều
Beaver away /ˈbiː.vɚ əˈweɪ/: Chăm chỉ trong một thời gian dài
Fish for /fɪʃ fɔːr/: Thu thập thông tin hoặc khiến ai đó nói gì
Fish out /fɪʃ aʊt/: Lấy cái gì ra khỏi túi
Wolf down /wʊlf daʊn/: Ăn nhanh
Leech off /liːtʃ ɑːf/: Lợi dụng ai đó
Horse around /hɔːrs əˈraʊnd/: Đùa giỡn hoặc gây ồn ào
Ferret out /ˈfer.ət aʊt/: Tìm thấy
Ví dụ một số cụm từ vựng về các con vật trong tiếng Anh :
I did not join that contest since I chickened out. → Tôi đã không tham gia cuộc thi vì tôi cảm thấy quá sợ hãi.
He can not duck out of his responsibilities. → Anh ta không thể trốn tránh trách nhiệm của mình.
I just pigged out on cakes. → Tôi vừa mới ăn quá nhiều bánh.
Tính từ mô tả về động vật
Funny /ˈfʌni/: Hài hước
Strong /strɔːŋ/: Mạnh mẽ
Unique /juːˈniːk/: - Distinctive /dɪˈstɪŋk.tɪv/: Nổi bật, dễ phân biệt
Poisonous /ˈpɔɪ.zən/: Có độc
Aggressive /əˈɡres.ɪv/: Hung dữ
Tiny /ˈtaɪ.ni/: Tí hon
Gentle /ˈdʒɛntəl/: Hiền lành
Adorable /əˈdɔːrəbəl/: Đáng yêu
Ferocious /fəˈroʊʃəs/: Hung dữ
Swift /swɪft/: Nhanh chóng
Cold-blooded /ˌkəʊldˈblʌd.ɪd/: Máu lạnh
Domesticated /dəˈmes.tɪ.keɪ.tɪd/: Được thuần hóa
Docile /ˈdəʊ.saɪl/: Dễ bảo, dễ sai khiến
Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Thông minh
Cuddly /ˈkʌdli/: Dễ ôm, âu yếm
Wild /waɪld/: Hoang dã
Beautiful /ˈbjutɪfəl/: Xinh đẹp
Energetic /ˌen.əˈdʒet.ɪk/: Hoạt bát
Smooth /smuːð/: Trơn láng
Scaly /ˈskeɪ.li/: Có vảy
Cute /kjuːt/: Dễ thương
Fierce /fɪərs/: Dữ tợn
Playful /ˈpleɪfʊl/: Vui nhộn
Majestic /məˈdʒɛstɪk/: Uy nghi, oai vệ
Agile /ˈædʒaɪl/: Nhanh nhẹn
Cunning /ˈkʌnɪŋ/: Xảo quyệt
Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành
Xem thêm:
Bé học từ vựng tiếng Anh dễ dàng với 5 cuốn sách tranh kinh điển
100+ từ vựng tiếng Anh các món ăn thông dụng nhất
Bảng 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh chuẩn và đầy đủ nhất
Đoạn văn mẫu miêu tả con vật bằng tiếng Anh
Tham khảo đoạn văn miêu tả con mèo bằng tiếng Anh:
I have an orange cat with a shiny coat and sparkling green eyes. It likes to stay on its own, but also loves to cuddle and play with me. It moves silently, often appearing out of the shadows, surprising me. Its purring is a soothing melody that eases the day’s stress. This cat is both a pet and a companion, bringing peace and joy to my life.
Dịch: Tôi có nuôi một con mèo màu cam với bộ lông sáng bóng và đôi mắt xanh lá lấp lánh. Nó thích ở một mình nhưng cũng thích ôm ấp và chơi với tôi. Nó di chuyển lặng lẽ, hay xuất hiện ra từ bóng tối làm tôi giật mình. Tiếng rừ rừ của nó là một giai điệu êm dịu giúp giảm bớt căng thẳng trong ngày. Chú mèo này vừa là thú cưng vừa là người bạn đồng hành, mang lại sự bình yên niềm vui cho cuộc sống của tôi.
Các bài hát tiếng Anh về các con vật
1. Five Little Ducks - Super Simple Songs
2. Baby Sharks - Pinkfong
3. Old MacDonald Had A Farm - Super Simple Songs
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về các con vật
Học từ vựng tiếng Anh về con vật bằng âm thanh
Học từ vựng về con vật thông qua âm thanh là một phương pháp học thú vị và hiệu quả. Phương pháp này dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm”, yêu cầu trẻ liên tưởng từ tiếng Anh sang từ tiếng Việt tương ứng để ghi nhớ. Ngoài ra, cha mẹ có thể sử dụng bài hát tiếng anh về chủ đề động vật để trẻ nghe và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên hơn.
Vậy nên, khi dạy trẻ, các bậc cha mẹ nên kết hợp từ vựng và hình ảnh sống động về những con vật hoặc các chương trình về thế giới động vật để tăng thêm sự liên tưởng trong não bộ của con. Từ việc tác động trực tiếp đến thị giác, các bé sẽ có khả năng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
Bên cạnh đó, bố mẹ cũng nên xây dựng một môi trường rèn luyện khả năng ngheói tiếng Anh gần gũi tại gia đình cho các bé. Cụ thể, phụ huynh có thể thường xuyên đặt những câu hỏi như “Is it a cat?” hoặc “ What is your favourite animal?” khi trò chuyện với con. Dần dần, các em sẽ hình thành được những phản xạ tự nhiên và trả lời một cách lưu loát, rõ ràng hơn.
Học từ vựng tiếng Anh về con vật theo nhóm
Học từ vựng theo nhóm là một phương pháp hiệu quả. Ban đầu, bố mẹ nên cho bé bắt đầu với những từ vựng về các loài vật quen thuộc. Sau đó, hãy mở rộng sang các từ vựng liên quan đến nhóm động vật đó. Việc phân loại và học từ vựng theo nhóm sẽ giúp trẻ dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ các loài động vật hơn.
Ví dụ, khi học về sư tử (lion), bé có thể học thêm các từ vựng về nhóm động vật hoang dã khác như hổ (tiger), báo (leopard), gấu (bear),…
Học tiếng Anh về con vật với ELSA Speak
Ngoài ra, các bậc phụ huynh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ đắc lực từ ứng dụng nói tiếng Anh thông minh ELSA Speak. Khi lựa chọn ứng dụng này, bé sẽ có cơ hội tiếp xúc với hơn 192 chủ đề gần gũi với cuộc sống được cập nhật thường xuyên cùng 25,000 bài luyện tập và hơn 7,000 bài học.
Không chỉ dừng lại ở đây, ELSA Speak còn sở hữu công nghệ thông minh hỗ trợ nhận diện lỗi sai trong từng âm tiết, từ đó cung cấp hướng dẫn sửa bài bản từ khẩu hình miệng đến cách nhả hơi, đặt lưỡi. Đặc biệt, lộ trình học trên app sẽ được cá nhân hoá dựa trên năng lực và mục tiêu của từng bé. Do đó, các bậc cha mẹ có thể hoàn toàn yên tâm khi chọn ELSA Speak để đồng hành cùng quá trình học ngoại ngữ của các con.
Xem thêm:
Từ vựng các mùa trong tiếng Anh
Cách ghi chép từ vựng tiếng Anh hiệu quả và dễ nhớ
Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề các con vật (Có đáp án)
Để việc học tên các con vật bằng tiếng Anh của bé hiệu quả hơn, bố mẹ nên tham khảo một số bài tập bổ trợ dưới đây nhé.
Bài 1: Điền ký tự còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thiện từ tiếng Anh động vật
C_AB
C_W
B_E
R_B_IT
CHIC_ _N
SPA_ROW
TURK_Y
SH_ _P
L_DYB_RD
C_RAL
Bài 2: Tìm các từ tiếng Anh con vật trong bảng chữ dưới đây
>> Có thể quan tâm: Forget to V hay Ving: Cấu trúc Forget, ý nghĩa và bài tập
Đáp án:
Bài 1:
CRAB
COW
BEE
RABBIT
CHICKEN
SPARROW
TURKEY
SHEEP
LADYBIRD
CORAL
Bài 2:
DONKEYCRANEANTDOGSPIDER
>> Xem thêm:
Cách viết, đọc số thứ tự trong tiếng Anh và số đếm
Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất
Tổng kết
Như vậy, bài viết ngày hôm nay đã giới thiệu hơn 100 từ vựng về chủ đề con vật bằng tiếng Anh. Với khối lượng kiến thức khổng lồ từ vựng về động vật tiếng Anh, bố mẹ nên kết hợp các phương pháp học tập một cách linh hoạt để đảm bảo hiệu quả ghi nhớ của bé.
Bên cạnh một số cách học truyền thống, ELSA Speak đóng vai trò như một “vị cứu tinh” cho các bậc phụ huynh đang đau đầu khi thiết kế lộ trình học tiếng Anh con vật cho trẻ. Ứng dụng ra đời với sự đột phá của công nghệ nhận diện giọng nói A.I., thúc đẩy sự tiến bộ hàng ngày của học viên. Vậy bố mẹ còn chần chờ gì nữa mà không nhanh tay đăng ký cho các con một khóa học trên ứng dụng ngay thôi nào.