Có khi nào bạn băn khoăn, từ vựng tiếng Anh về các con vật là gì? Bởi hệ động vật phong phú và đôi khi bạn chỉ biết một vài con vật gần gũi. Đừng lo, với bài viết dưới đây NativeX sẽ giới thiệu cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật. Thông qua đó bạn sẽ có được cái nhìn toàn diện hơn về chủ đề con vật trong tiếng Anh và ứng dụng vào giao tiếp thông thạo nhất.
Xem thêm:
Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Rau củ quả
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật
Bạn đang gặp khó khăn khi ghi nhớ từ vựng về các con vật tiếng Anh? Làm sao để không nhầm lẫn giữa con vật này và con vật khác? Đây là vấn đề nhiều người đang gặp phải khi ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật. Để tiết kiệm thời gian và ghi nhớ lâu hơn, bạn có thể chia những từ vựng tiếng Anh về con vật thành các nhóm. Nếu bạn chưa biết tới phương pháp này, đừng quên đón đọc bài viết dưới đây của NativeX bạn nhé!
1.1. Các từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi
Từ vựng về con vật nuôi
Dog (dɒg): Con chó
Cat (kæt): Con mèo
Chick (ʧɪk): Con gà con
Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)
Camel (ˈkæməl): Con lạc đà
White mouse (waɪt maʊs): Con chuột bạch
Bull (bʊl): Con bò đực
Cow (kaʊ): Con bò cái
Calf (kɑːf): Con bê
Piglet (ˈpɪglət): Lợn con
Dove (dəv): Bồ câu
Duck (dək): Vịt
Parrot (pærət): Con vẹt
Goldfish (’ɡoʊld,fɪʃ): Cá vàng
1.2. Từ vựng động vật hoang dã
Động vật hoang dã
Fox (fɒks): Con cáo
Lion (ˈlaɪən): Con sư tử
Bear (beə): Con gấu
Elephant (ˈɛlɪfənt): Con voi
Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc
Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím
Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs): Con hà mã
Raccoon (rəˈkuːn): Con gấu mèo
Giraffe (ʤɪˈrɑːf): Con hươu cao cổ
Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs): Con tê giác
Jaguar (ˈʤægjʊə): Con báo đốm
Chimpanzee (ˌʧɪmpənˈziː): Con hắc tinh tinh
Donkey (ˈdɒŋki): Con lừa
Zebra (ˈziːbrə): Con ngựa vằn
Panda (ˈpændə): Con gấu trúc
Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc
Kangaroo (ˌkæŋgəˈru): Con chuột túi
Hedgehog (ˈhɛʤhɒg): Con nhím
Wolf (wʊlf): Con chó sói
Alligator (ˈælɪgeɪtə): Con cá sấu
Bat (bæt): Con dơi
Mammoth /mæməθ/: Voi ma mút
Mink /mɪŋk/: Con chồn
Puma - /pjumə/: Con báo
Hare - /hɜr/: Thỏ rừng
Coyote - /’kɔiout/: Chó sói
Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/: Sóc chuột
Từ vựng tiếng Anh con vật rất phong phú và đa dạng
1.3. Các loại thú
Boar (bɔː): Con lợn hoang
Koala bear (kəʊˈɑːlə beə): Gấu túi
Beaver (ˈbiːvə): Con hải ly
Buffalo (ˈbʌfələʊ): Con trâu nước
Polar bear (ˈpəʊlə beə): Con gấu Bắc cực
Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím
1.4. Các loại côn trùng
Các loại côn trùng
Ladybug (ˈleɪdɪbʌg): Con bọ rùa
Grasshopper (ˈgrɑːsˌhɒpə): Con châu chấu
Cockroach (ˈkɒkrəʊʧ): Con gián
Honeycomb (ˈhʌnɪkəʊm): Sáp ong
Parasites (ˈpærəsaɪts): Ký sinh trùng
Caterpillar (ˈkætəpɪlə): Sâu bướm
Mosquito (məsˈkiːtəʊ): Con muỗi
Tarantula (təˈræntjʊlə): Con nhện lớn
Praying mantis (ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs): Bọ ngựa
Tarantulatə (ˈræntjʊlə): Loại nhện lớn
Mosquitoməs (ˈkiːtəʊ): Con muỗi
Xem thêm: Các cung hoàng đạo Tiếng Anh
1.5. Từ vựng con vật tiếng Anh - Các loại lưỡng cư
Frog (frɒg): Con ếch
Crocodile (ˈkrɒkədaɪl): Con cá sấu
Lizard (ˈlɪzəd): Con thằn lằn
Chameleon (kəˈmiːliən): Con tắc kè hoa
Dinosaurs (ˈdaɪnəʊsɔːz): Con khủng long
Toad (təʊd): Con cóc
Cobra (ˈkəʊbrə): Con rắn hổ mang
Turtle (tɜːtl): Con rùa
Dragon (ˈdrægən): Con rồng
Snail - (sneil): Ốc sên
1.6. Từ vựng về động vật dưới nước
Seal (siːl): Con hải cẩu
Penguin (ˈpɛŋgwɪn): Con chim cánh cụt
Squid (skwɪd): Con mực
Stingray: Cá đuối
Jellyfish (ˈʤɛlɪfɪʃ): Con sứa
Swordfish (sɔːdfɪʃ): Con cá kiếm
Starfish (ˈstɑːfɪʃ): Con sao biển
Crab (kræb): Con cua
Seahorse (kræb): Con cá ngựa
Octopus (ˈɒktəpəs): Bạch tuộc
Blue whale (bluː weɪl): Cá voi xanh
Turtle (ˈtɜːtl): Con rùa
Carp /kɑrp/: Cá chép
Cod /kɑd/: Cá tuyết
Eel /il/: Lươn
Perch /pɜrʧ/: Cá rô
Plaice /pleɪs/: Cá bơn
Động vật dưới nước
Salmon /sæmən/: Cá hồi
Sawfish /sɑfɪʃ/: Cá cưa
Scallop /skɑləp/: Sò điệp
Shark /ʃɑrk/: Cá mập
Herring /’heriɳ/: Cá trích
Minnow /’minou/: Cá tuế
Sardine /sɑ:’din/: Cá mòi
Clam /klæm/: Con trai
Slug /slʌg/: Sên
Orca /’ɔ:kə/: Cá kình
Seagull /ˈsiːgʌl/: Mòng biển
Lobster /ˈlɒbstə/: Tôm hùm
Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/: Ốc
Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Con sứa
1.7. Các loài chim
Các loài chim
Owl /aʊl/: Cú mèo
Eagle /ˈiːgl/: Chim đại bàng
Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: Chim gõ kiến
Peacock /ˈpiːkɒk/: Con công (trống)
Sparrow /ˈspærəʊ/: Chim sẻ
Heron /ˈhɛrən/: Diệc
Swan /swɒn/: Thiên nga
Falcon /ˈfɔːlkən/: Chim ưng
Ostrich /ˈɒstrɪʧ/: Đà điểu
Nest /nɛst/: Cái tổ
Feather /ˈfɛðə/: Lông vũ
Talon /ˈtælən/: Móng vuốt
2. Một số cụm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Con vật
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con vật vô cùng đa dạng. Chưa dừng ở đó, khi kết hợp với các giới từ, nghĩa của từ sẽ khác hoàn toàn. Nó tạo thành các cụm từ mang nghĩa riêng biệt. Điều này làm nhiều người có thể sử dụng sai hoặc hiểu sai ý của cụm từ vựng tiếng Anh đó. Dưới đây, NativeX sẽ bật mí cho bạn một số cụm từ phổ biến nhất và ý nghĩa của nó. Đừng quên theo dõi nhé!
Chicken out: Khi không dám làm gì đó thì người ta chọn cách rút lui
Ví dụ: The day before, our group was going to picnic but Jen chicken out at the last minute (Hôm trước, nhóm chúng tôi định đi picnic nhưng Jen đã rút lui vào phút cuối)
Duck out: Trốn việc gì đó hay còn có nghĩa là lẻn ra ngoài
Ví dụ: Please wait for me! I duck out of the class early and arrive at the meeting point on time (Hãy đợi tôi nhé! Tôi có thể trốn học về sớm và đến điểm hẹn đúng giờ)
Ferret out: Tìm ra
Ví dụ: What you have done cannot hide forever, surely one day someone will ferret it out. (Việc bạn đã làm không thể che dấu mãi đâu, chắc chắn có một ngày nào đó sẽ có người phát hiện ra mà thôi.)
Horse aroud: Giỡn chơi, đùa bỡn
Ví dụ: Stop horsing around with your younger brother. Time to sleep (Ngừng việc đùa bỡn với em trai đi. Đến giờ đi ngủ rồi)
Leech off: Bám lấy một ai đó vì lợi ích nào đó
Leech trong từ vựng tiếng Anh có nghĩa là con đỉa. Và đây cũng là loại vật bám lấy con khác hay con người để hút máu.
Ví dụ: She always leeching off him because he had a lot of money (Cô ấy luôn bám lấy anh ta vì anh ta nhiều tiền)
Wolf down: Ăn cực kỳ nhanh
Ví dụ: After coming home from work, I wolfed down a bread in just 1 minute beauce I’m so hungry (Đi làm về, tôi ăn một cái bánh mì chỉ trong 1 phút, bởi vì tôi quá đói)
Pig out: Ăn nhiều
Ví dụ: Today, young people often tend to pig out unhealthy foods (Ngày nay, các bạn trẻ thường ăn nhiều thức ăn không có lợi cho sức khỏe)
Beaver away: Làm việc, học tập chăm chỉ
Beaver trong từ vựng tiếng Anh có nghĩa là con hải ly. Nó là loài động vật nổi tiếng về việc chăm xây đập nước. Vì vậy cụm từ Beaver away mang ý nghĩa làm việc chăm chỉ.
Ví dụ: To get today’s achievements, Ken had to study very hard (Để có được thành tích như ngày hôm nay, Ken đã phải học tập rất chăm chỉ)
Fissh out: Lấy một cái gì đó ra khỏi một cái gì đó
Ví dụ: I suddenly fished out a $ 100 bill from my old, long-sleeved shirt pocket (Tôi bỗng nhiên lấy được tờ 100 USD từ túi áo cũ đã lâu không mặc của mình)
Fish for: Thu thập các thông tin một cách gián tiếp
She always fishing for what people around her think about her. (Cô ấy thường cố dò hỏi xem những người xung quanh nghĩ gì về mình.)
3. Tính từ mô tả các loài động vật trong tiếng Anh
Không chỉ dừng lại tên động vật tiếng Anh mà NativeX sẽ giới thiệu đến bạn một số tính từ mô tả các loài vật thường gặp. Cùng theo dõi nhé!
Tính từNghĩaVí dụCold-blooded Domesticated animalsomnivorousHerbivorousherbivorouscarnivorous loyaldocileintelligentunique wildpoisonousferocious dangerous agileaggressivetiny energeticsmoothscalyfluffyslimysmellylazy
4. Một số thành ngữ tiếng Anh con vật
badger someone: mè nheo ai
make a pig of oneself: ăn uống thô tục
an eager beaver: người tham việc
a busy bee: người làm việc lu bù
have a bee in one’s bonest: ám ảnh chuyện gì
make a bee-line foe something: nhanh nhảu làm chuyện gì
the bee’s knees: ngon lành nhất
an early bird: người hay dậy sớm
a home bird: người thích ở nhà
a lone bird/worf: người hay ở nhà
an odd bird/fish: người quái dị
Thành ngữ về động vật
a rare bird: của hiếm
a bird’s eye view: nhìn bao quát/nói vắn tắt
bud someone: quấy rầy ai
take the bull by the horns: không ngại khó khăn
have butterflies in one’s stomach: nôn nóng
a cat nap: ngủ ngày
lead a cat and dog life: sống như chó với mèo
let the cat out of the bag: để lộ bí mật
not have room to swing a cat: hẹp như lỗi mũi
5. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về động vật
Học tiếng Anh chủ đề con vật rất cần thiết. Vậy, đâu là phương pháp tốt nhất từ vựng tiếng Anh về động vật?
Các từ vựng, cách gọi tên các con vật bằng tiếng Anh khá khó nhớ, đặc biệt là với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn 2 cách học từ vựng hiệu quả áp dụng phương pháp trên nhé!
5.1. Phương pháp học từ vựng với Âm thanh tương tự
Đây là phương pháp học dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sáng tạo câu chuyện liên kết giữa nghĩa và cách đọc của từ cần học.
Ví dụ:
Từ “Comma” có nghĩa là “dấu phẩy” thì phần âm thanh tương tự của nó sẽ là “CON MÀ đặt DẤU PHẨY ở đây thì nghĩa của câu này sai hoàn toàn nhé!”.
5.2. Phương pháp học từ vựng qua truyện chêm
Phương pháp học đặc biệt giúp tư duy ngôn ngữ tốt hơn. Ở đây, các từ tiếng Anh cần học sẽ được chêm vào trong câu chuyện tiếng Việt thân thuộc và gần gũi. Người học cần đoán nghĩa của từ tiếng Anh, đây cũng là cách giúp chúng ta nhớ từ lâu hơn.
Ngoài 3 phương pháp học từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật ở trên, các bạn cũng có thể xem thêm nhiều video để nâng cao kỹ năng nghe và phát âm tiếng Anh của mình nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật mà NativeX chia sẻ trên đây khá đơn giản và phổ biến. Đó là lý do bạn cũng sẽ không gặp quá nhiều khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng. Đừng quên tìm cho mình một phương pháp phù hợp và thực hành các mẫu câu thường xuyên để nâng cao vốn từ vựng của mình bạn nhé!